Wigo G 1.2 MT | Wigo G 1.2 AT | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | 890 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 | |
Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE (1.2L) | 3NR-VE (1.2L) |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | 1197 | |
Tỉ số nén | 11,5 | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (64)/86@6000 | (64)/86@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107@4200 | 107 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Chế độ lái | Chế độ lái | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc, Dầm xoán | Phụ thuộc, Dầm xoán | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65R14 | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Thép/Steel | Thép/Steel | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
Sau | Tang trống/Drum | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,16 | 5,3 |
Trong đô thị | 6,8 | 6,87 | |
Ngoài đô thị | 4,21 | 4,36 |
available 1 cars
Wigo G 1.2 MT | Wigo G 1.2 AT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With | Có/With |
Sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With |
Chức năng gập điện | Không có/Without | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/intermittent | Gián đoạn/intermittent |
Sau | Gián đoạn/intermittent | Gián đoạn/intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Dạng thường/Piller | Dạng thường/Piller |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color |
Bộ quây xe thể thao | Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | Không có/Without |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | ||
Sau | |||
Cản xe | Trước | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ/Plating | Mạ/Plating |
Chắn bùn | Chắn bùn | Không có/Without | Không có/Without |
Ống xả kép | Ống xả kép | Không có/Without | Không có/Without |
Cánh hướng gió nóc xe | Cánh hướng gió nóc xe | Có/With | Có/With |
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without | Không có/Without |
Wigo G 1.2 MT | Wigo G 1.2 AT | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | 890 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 | |
Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE (1.2L) | 3NR-VE (1.2L) |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | 1197 | |
Tỉ số nén | 11,5 | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (64)/86@6000 | (64)/86@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107@4200 | 107 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Chế độ lái | Chế độ lái | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc, Dầm xoán | Phụ thuộc, Dầm xoán | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65R14 | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Thép/Steel | Thép/Steel | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
Sau | Tang trống/Drum | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,16 | 5,3 |
Trong đô thị | 6,8 | 6,87 | |
Ngoài đô thị | 4,21 | 4,36 |
Wigo G 1.2 MT | Wigo G 1.2 AT | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | 890 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 | |
Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE (1.2L) | 3NR-VE (1.2L) |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | 1197 | |
Tỉ số nén | 11,5 | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (64)/86@6000 | (64)/86@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107@4200 | 107 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Chế độ lái | Chế độ lái | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc, Dầm xoán | Phụ thuộc, Dầm xoán | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65R14 | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Thép/Steel | Thép/Steel | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
Sau | Tang trống/Drum | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,16 | 5,3 |
Trong đô thị | 6,8 | 6,87 | |
Ngoài đô thị | 4,21 | 4,36 |
Wigo G 1.2 MT | Wigo G 1.2 AT | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | 890 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 | |
Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE (1.2L) | 3NR-VE (1.2L) |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | 1197 | |
Tỉ số nén | 11,5 | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (64)/86@6000 | (64)/86@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107@4200 | 107 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Chế độ lái | Chế độ lái | Không có/Without | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc, Dầm xoán | Phụ thuộc, Dầm xoán | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65R14 | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Thép/Steel | Thép/Steel | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
Sau | Tang trống/Drum | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,16 | 5,3 |
Trong đô thị | 6,8 | 6,87 | |
Ngoài đô thị | 4,21 | 4,36 |